Với mục tiêu xây dựng một mạng lưới nhân lực sâu rộng trong môi trường học tập của du học sinh đa quốc gia, Trường Nhật ngữ Osafune không chỉ trang bị cho học sinh những kiến thức nhật ngữ để phục vụ cho việc học tập cũng như sinh hoạt mà còn nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề, mở rộng tri thức về lịch sử văn hóa Nhật Bản. Hãy cùng Hashi Group tìm hiểu về ngôi trường nổi tiếng tại Okayama – Nhật Bản này.
Tên tiếng Anh: Osafune Language Japanese School
Tên tiếng Nhật: 長船日本語学院
Địa chỉ: 3-10 Banzan-cho, Kita-ku, Okayama-shi, Okayama 700-0818
Số điện thoại: 086-236-0881
Fax: 086-236-0882
Website: http://www.osafune.info
E-Mail: info@osafune.info
Mục lục
I. Okayama – Vương Quốc Nắng
Tỉnh Okayama nằm ở vị trí đặc biệt tại Nhật Bản: phía Bắc giáp dãy núi Chugoku, phía Nam tiếp giáp biển nội địa Seto, phía Đông giáp tỉnh Hyogo, phía Tây giáp tỉnh Hiroshima, phía Nam giáp tỉnh Kagawa và phía Bắc giáp tỉnh Tottori. Với vị trí nằm giữa dãy núi Chugoku và dãy núi Shikoku, Okayama mang đặc trưng khí hậu của khu vực biển nội địa Seto: ấm áp và dễ chịu.
Mỗi năm, tỉnh này có khoảng 2.000 giờ nắng, lượng mưa trung bình khoảng 1.100 mm, và lượng tuyết rơi rất ít so với mặt bằng chung của cả nước. Mùa đông ở đây khá lạnh, nhiệt độ buổi sáng và tối có thể xuống dưới mức đóng băng, nhưng hiếm khi có tuyết. Khí hậu ôn hòa này không chỉ tạo điều kiện sống lý tưởng mà còn là nền tảng cho sự phát triển nông nghiệp và văn hóa đặc sắc của vùng.
II. Okayama – Thành Phố Của Lịch Sử Và Văn Hóa
Okayama, từng được biết đến với tên gọi vương quốc Kibi, là một vùng đất giàu lịch sử. Vào thời kỳ xưa, nơi đây sở hữu lực lượng quân sự hùng mạnh, sánh ngang với triều đình Đại Hòa. Không chỉ vậy, Okayama còn nổi bật với truyền thống học thuật lâu đời. Trường Kanya – trường phổ thông lâu đời nhất Nhật Bản – cùng các trường đại học đầu tiên ở vùng Chugoku và Shikoku như trường Cao đẳng Nông nghiệp Okayama cũ và trường Sư phạm Okayama cũ đã được thành lập từ thời Meiji đến thời Showa. Ngày nay, tại các khu vực trung tâm của tỉnh, số lượng lớn các trường đại học và cao đẳng tiếp tục khẳng định tinh thần học thuật mạnh mẽ của Okayama.
Thành phố này còn nổi tiếng với truyền thuyết Momotaro, đặc sản bánh Kibidango, lễ hội khỏa thân Saidaiji – một trong ba lễ hội lớn nhất Nhật Bản – và các loại trái cây chất lượng cao như nho và đào, được nuôi dưỡng bởi khí hậu ấm áp của khu vực Setouchi.
III. Quy Trình Cho Đến Khi Nhập Học
Quy trình nhập học tại trường Nhật ngữ Osafune được thiết kế rõ ràng với các bước sau:
- Xét duyệt lần 1 (Phỏng vấn & Thi viết): Tổ chức phỏng vấn trực tiếp hoặc qua Internet, kết hợp thi viết.
- Xét duyệt lần 2 (Xét duyệt hồ sơ): Nộp các giấy tờ cần thiết để nhà trường kiểm duyệt hồ sơ.
- Cục Xuất nhập cảnh duyệt hồ sơ: Trường đại diện học sinh nộp đơn xin cấp giấy chứng nhận tư cách lưu trú lên Cục Xuất nhập cảnh.
- Thông báo kết quả: Trường thông báo kết quả đậu/trượt từ Cục Xuất nhập cảnh.
- Nộp tiền học phí: Thanh toán học phí nếu nhận kết quả đậu.
- Gửi giấy tờ: Trường gửi giấy chứng nhận tư cách lưu trú và giấy báo nhập học.
- Xin visa: Người nộp đơn xin visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Nhật Bản tại Việt Nam.
- Đến Nhật, nhập học: Sau khi đến Nhật, hoàn tất thủ tục nhập học ngay.
Lưu ý:
- Nếu không thể nhập học vì lý do đặc biệt, cần thông báo ngay cho trường để thực hiện các thủ tục cần thiết.
- Đảm bảo xử lý nhanh chóng các liên lạc từ trường trong suốt quá trình từ nộp đơn đến nhập học.
- Sau khi nhận visa, thông báo cho trường ngày xuất cảnh, hãng hàng không và chuyến bay ít nhất 10 ngày trước khi đến Nhật. Nếu sân bay nhập cảnh không phải sân bay Okayama, học sinh chịu chi phí di chuyển và đón từ sân bay về trường.
- Lịch trình đến Nhật nên vào ngày làm việc (thứ 2 đến thứ 6, trừ ngày lễ) và được trường đồng ý.
IV. Triết Lý Và Lịch Sử
1. Triết Lý Giáo Dục
Trường Nhật ngữ Osafune được tổ chức dựa trên Luật Giáo dục cơ bản và Luật Giáo dục trường học, nhằm giảng dạy tiếng Nhật cho người nước ngoài muốn học tiếng Nhật hoặc trẻ em mang quốc tịch Nhật nhưng không có tiếng Nhật là ngôn ngữ mẹ đẻ. Theo học thuyết Tenrikyo, giáo dục tiếng Nhật không chỉ là dạy ngôn ngữ mà còn là giới thiệu văn hóa Nhật Bản. Mục tiêu cao nhất là xây dựng một môi trường nơi học viên có thể tiếp xúc, học hỏi và giao lưu về phong tục, tập quán Nhật Bản.
2. Lịch Sử Thành Lập
- 1986/7: Cử giáo viên tiếng Nhật đi nước ngoài (Đài Loan).
- 1987/5: Cử giáo viên tiếng Nhật đi nước ngoài (Thái Lan).
- 1988/6: Khai giảng lớp dạy tiếng Nhật.
- 1990/4: Nhận chứng nhận từ Hiệp hội Xúc tiến Giáo dục Nhật ngữ.
- 1991/5: Thành lập văn phòng tại Đài Loan.
- 1992/9: Thành lập văn phòng tại Hàn Quốc.
- 1995/5: Thành lập văn phòng tại Thái Lan.
- 1995/9: Liên kết với trường Xinning tại Trung Quốc.
- 1999/12: Thành lập chi nhánh tại Bangkok, Thái Lan.
- 2004/10: Trường chuyên về khu học xá mới.
V. Các Khóa Học
Trường cung cấp các khóa học đa dạng, phù hợp với nhu cầu học viên:
Khóa Học | Thời Gian Học | Số Giờ Học | Kỳ Nhập Học |
---|---|---|---|
Khóa nâng cao | 2 năm | 1.520 giờ | Tháng 4 |
Khóa tiêu chuẩn | 1 năm 9 tháng | 1.300 giờ | Tháng 7 |
Khóa cơ bản | 1 năm 6 tháng | 1.180 giờ | Tháng 10 |
- Lớp học: 5 ngày/tuần (thứ 2 đến thứ 6), 4 giờ/ngày (9h sáng – 1h chiều).
- Hình thức: Mỗi lớp dưới 20 học viên, phân chia theo trình độ để đảm bảo hiệu quả.
- Tài liệu: Minna no Nihongo I & II, Temapetsu Chukyu kara Manabu Nihongo, Nihongo Nouryoku Shiken Mondaishuu, v.v.
VI. Ký Túc Xá
Ký túc xá của trường giúp du học sinh yên tâm học tập với các mục đích:
- Làm quen với cuộc sống du học.
- Giao tiếp hàng ngày.
- Tạo nhịp sinh hoạt khoa học.
- Phòng: 1-2 người/phòng, đăng ký tự nguyện, không bắt buộc.
- Di chuyển: Học sinh đi từ ký túc xá đến trường bằng xe đạp.
VII. Kỳ Tuyển Sinh – Điều Kiện Ứng Tuyển
1. Kỳ Tuyển Sinh
Khóa Học | Thời Gian Học | Kỳ Nhập Học | Số Lượng Tuyển | Thời Gian Nộp Hồ Sơ |
---|---|---|---|---|
Khóa nâng cao | 2 năm | Tháng 4 | 95 người | 1/9 – 15/11 năm trước đó |
Khóa tiêu chuẩn | 1 năm 9 tháng | Tháng 7 | 40 người | 1/12 năm trước – 15/2 năm nhập học |
Khóa cơ bản | 1 năm 6 tháng | Tháng 10 | 90 người | 1/3 – 15/5 năm nhập học |
2. Điều Kiện Ứng Tuyển
- Hoàn thành 12 năm giáo dục phổ thông tại cơ sở hợp pháp hoặc trình độ tương đương.
- Được đào tạo tiếng Nhật cơ bản (trên 150 giờ) hoặc đạt trình độ N5.
- Có khả năng được cấp phép nhập cảnh vào Nhật Bản hoặc đang sở hữu visa Nhật Bản.
- Nam/nữ, trên 18 tuổi, sức khỏe tốt.
- Thời điểm tốt nghiệp cấp học cuối cùng không quá 5 năm.
VIII. Các Khoản Phí
1. Chi Phí Học Tập
Nội Dung | Số Tiền (¥) | Ghi Chú |
---|---|---|
Phí làm hồ sơ | 20.000 | Sau khi nhận giấy báo nhập học |
Phí nhập học | 70.000 | Khi nhập học |
Phí sử dụng cơ sở vật chất | 50.000 | Khi nhập học |
Học phí | 480.000 | Phí 1 năm học |
Tiền sách giáo khoa | 40.000 | Phí 1 năm học |
Bảo hiểm y tế | 32.500 | Phí 1 năm học |
Tổng cộng | 692.500 |
2. Chi Phí Ký Túc Xá
Nội Dung | Số Tiền (¥) | Ghi Chú |
---|---|---|
Phí đầu vào ký túc xá | 30.000 | Khi nhập phòng |
Bảo hiểm hỏa hoạn | 10.000 | Phí 1 năm |
Tiền bồi hoàn khi nhập phòng | 40.000 | Trả lại sau khi kết toán khi rời ký túc |
Tiền thuê ký túc xá | 20.000 – 25.000 | Phí 1 tháng |
3. Quy Định Hoàn Phí
- Không hoàn trả các khoản phí đã đóng, trừ các trường hợp:
- Visa bị từ chối: Hoàn trả trừ phí làm hồ sơ (20.000¥) và phí nhập học (70.000¥) sau khi gửi lại giấy báo nhập học và giấy chứng thực từ chối visa.
- Không nhập học vì lý do bất khả kháng: Hoàn trả tương tự sau khi gửi lại giấy chứng nhận tư cách lưu trú và giấy báo nhập học.
IX. So Sánh Chi Phí Sinh Hoạt
Chi phí sinh hoạt hàng tháng của du học sinh tại Okayama
Tại Okayama, chỉ số giá tiêu dùng thấp hơn so với các đô thị lớn như Tokyo hay Osaka, nhờ đó chi phí sinh hoạt ở đây tương đối hợp lý. Đặc biệt, nếu so sánh giá thuê nhà hoặc chi phí giao thông với Tokyo và Osaka, gánh nặng tài chính tại Okayama nhẹ hơn đáng kể. Mặc dù chi phí tiêu dùng của mỗi cá nhân có thể khác nhau, mức sinh hoạt trung bình ở đây chỉ dao động từ 60.000 đến 70.000 yên mỗi tháng.
Về môi trường sống, Okayama không thua kém Osaka hay Tokyo. Các cơ sở công cộng như bệnh viện, thư viện, trường học đều được xây dựng đầy đủ và tiện nghi. Các cửa hàng bách hóa tổng hợp và siêu thị phục vụ nhu cầu mua sắm cũng tương tự như ở Tokyo, đảm bảo cuộc sống hàng ngày hoàn toàn thoải mái và không hề bất tiện.
X. Ưu Điểm Nổi Bật Và Mục Tiêu Giáo Dục
1. Ưu Điểm Nổi Bật Của Trường Nhật Ngữ Osafune
- Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, có chứng chỉ giảng dạy tiếng Nhật, luôn tận tâm với công việc.
- Là trường tiếng Nhật đầu tiên tại tỉnh Okayama, sở hữu lịch sử lâu đời và nhiều thành tích nổi bật.
- Tổ chức các hoạt động ngoại khóa như tham quan công trường, phỏng vấn thử, ngày hội thể thao và giao lưu văn hóa.
2. Mục Tiêu Giáo Dục
- Trang bị từ vựng sinh hoạt hàng ngày, cải thiện kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề.
- Giúp học viên tận dụng thời gian rảnh để mở rộng kiến thức về lịch sử và văn hóa Nhật Bản.
- Xây dựng mạng lưới nhân lực sâu rộng trong môi trường học tập đa quốc gia.
Tìm hiểu thêm về các trường Nhật ngữ đang tuyển sinh các kỳ năm 2025-2026:
TRƯỜNG NHẬT NGỮ YU LANGUAGE – PHÂN VIỆN OSAKA TUYỂN SINH KỲ THÁNG 10 NĂM 2025
GIỚI THIỆU TRƯỜNG NHẬT NGỮ HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN I-SEIFU 清風情報工科学院 – DU HỌC NHẬT BẢN
GIỚI THIỆU HỌC VIỆN NGÔN NGỮ QUỐC TẾ JAPAN TSUKUBA – 日本つくば国際語学院
Để lại một bình luận